Phiên âm : gé qiáng lüè jiàn qiāngr.
Hán Việt : cách tường lược kiến khang nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)虛張聲勢。比喻使人害怕。《金瓶梅》第四二回:「哥兒, 那裡隔牆掠見腔兒, 可不把我諕殺!」