VN520


              

隔牆掠見腔兒

Phiên âm : gé qiáng lüè jiàn qiāngr.

Hán Việt : cách tường lược kiến khang nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)虛張聲勢。比喻使人害怕。《金瓶梅》第四二回:「哥兒, 那裡隔牆掠見腔兒, 可不把我諕殺!」


Xem tất cả...