Phiên âm : gé qiáng lüè shāi jī.
Hán Việt : cách tường lược si ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)不知仰著合著。篩箕是指篩子, 丟篩子過牆, 不知會朝上, 或朝下。比喻事情仍在未定之天。《金瓶梅》第六九回:「猴孫兒, 隔牆掠篩箕, 還不知仰著合著哩!」