Phiên âm : gé nián de huáng lì.
Hán Việt : cách niên đích hoàng lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)冷帳。比喻過時或過去的事。《野叟曝言》第一○○回:「隔年的皇曆, 好一本子冷帳, 閒著手要捉虱子, 沒工夫去揭他了。」