VN520


              

隔岸

Phiên âm : gé àn.

Hán Việt : cách ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

河、海的對岸。例夜晚時, 我總喜歡散步在河堤上, 眺望隔岸倒映水中的點點燈火。
河的對岸。如:「他站在江邊望著隔岸幾戶人家。」


Xem tất cả...