Phiên âm : gé àn.
Hán Việt : cách ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河、海的對岸。例夜晚時, 我總喜歡散步在河堤上, 眺望隔岸倒映水中的點點燈火。河的對岸。如:「他站在江邊望著隔岸幾戶人家。」