VN520


              

隔室

Phiên âm : gé shì.

Hán Việt : cách thất.

Thuần Việt : ngăn phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngăn phòng
用隔板幕或屏风隔开的房间或隐所


Xem tất cả...