Phiên âm : gé zi.
Hán Việt : cách tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.放置書物的架子。如:「書隔子」。也作「格子」、「槅子」。2.雕飾著方格子的門窗。也作「格子」、「槅子」。