VN520


              

隔子

Phiên âm : gé zi.

Hán Việt : cách tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.放置書物的架子。如:「書隔子」。也作「格子」、「槅子」。2.雕飾著方格子的門窗。也作「格子」、「槅子」。


Xem tất cả...