VN520


              

隔壁戲

Phiên âm : gé bì xì.

Hán Việt : cách bích hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種口技表演。表演者在帷帳內作數人聲及鳥獸叫聲等, 觀眾隔著簾幕聆聽。


Xem tất cả...