Phiên âm : gé bì xì.
Hán Việt : cách bích hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種口技表演。表演者在帷帳內作數人聲及鳥獸叫聲等, 觀眾隔著簾幕聆聽。