Phiên âm : gé dài yí chuán.
Hán Việt : cách đại di truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祖先的特性, 隔若干代後再現於後嗣之生理上的遺傳。也稱為「隔世遺傳」、「間歇遺傳」。