Phiên âm : yǐn xiàn.
Hán Việt : ẩn hiện.
Thuần Việt : ẩn hiện; lúc ẩn lúc hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn hiện; lúc ẩn lúc hiện时隐时现;不清晰地显现