Phiên âm : yǐn pì.
Hán Việt : ẩn tích.
Thuần Việt : hẻo lánh; xa xôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẻo lánh; xa xôi偏僻yǐnpì de jiǎoluònơi xa xôi hẻo lánh.khó hiểu mà hiếm thấy隐晦而罕见用典隐僻yòngdiǎn yǐnpìdùng điển cố khó hiểu mà hiếm thấy.