VN520


              

隐僻

Phiên âm : yǐn pì.

Hán Việt : ẩn tích.

Thuần Việt : hẻo lánh; xa xôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hẻo lánh; xa xôi
偏僻
yǐnpì de jiǎoluò
nơi xa xôi hẻo lánh.
khó hiểu mà hiếm thấy
隐晦而罕见
用典隐僻
yòngdiǎn yǐnpì
dùng điển cố khó hiểu mà hiếm thấy.


Xem tất cả...