Phiên âm : yǐn xuè.
Hán Việt : ẩn huyết.
Thuần Việt : xuất huyết nội; chảy máu trong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất huyết nội; chảy máu trong因体内某部分出血而在粪便或脑脊液中出现的血液,用肉眼或显微镜都不能查出,必须用化学试剂或试纸才能测出来也叫潜血