VN520


              

隐血

Phiên âm : yǐn xuè.

Hán Việt : ẩn huyết.

Thuần Việt : xuất huyết nội; chảy máu trong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất huyết nội; chảy máu trong
因体内某部分出血而在粪便或脑脊液中出现的血液,用肉眼或显微镜都不能查出,必须用化学试剂或试纸才能测出来也叫潜血


Xem tất cả...