Phiên âm : yǐn tòng.
Hán Việt : ẩn thống.
Thuần Việt : nỗi khổ riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nỗi khổ riêng不愿告诉人的痛苦隐隐约约的疼痛