Phiên âm : yǐn mò.
Hán Việt : ẩn một.
Thuần Việt : che kín; dần dần không nhìn thấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
che kín; dần dần không nhìn thấy隐蔽1.;渐渐看不见yuǎn qù de hángchuán yǐnmò zài yǔwù lǐ.tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.