VN520


              

隐没

Phiên âm : yǐn mò.

Hán Việt : ẩn một.

Thuần Việt : che kín; dần dần không nhìn thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che kín; dần dần không nhìn thấy
隐蔽1.;渐渐看不见
yuǎn qù de hángchuán yǐnmò zài yǔwù lǐ.
tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.


Xem tất cả...