VN520


              

隐恶扬善

Phiên âm : yǐnè yáng shàn.

Hán Việt : ẩn ác dương thiện.

Thuần Việt : tốt khoe, xấu che; tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốt khoe, xấu che; tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại; che giấu cái ác, biểu dương cái thiện
隐瞒人的坏处,而表扬他的好处这是古代提倡的一种为人处世的态度


Xem tất cả...