Phiên âm : yǐn fú.
Hán Việt : ẩn phục.
Thuần Việt : ẩn náu; ẩn nấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn náu; ẩn nấp隐藏;潜伏yǐnfú zài hēiàn jiǎoluòlǐ.ẩn náu trong bóng tối隐伏着危机.yǐnfúzhe wéijī.che đậy quỷ kế.