VN520


              

隐身草

Phiên âm : yǐn shēn cǎo.

Hán Việt : ẩn thân thảo.

Thuần Việt : vật che thân; chỗ che thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật che thân; chỗ che thân
(隐身草儿)比喻用来遮掩自己的人或事物


Xem tất cả...