Phiên âm : yǐn shēn cǎo.
Hán Việt : ẩn thân thảo.
Thuần Việt : vật che thân; chỗ che thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật che thân; chỗ che thân(隐身草儿)比喻用来遮掩自己的人或事物