VN520


              

隐君子

Phiên âm : yǐn jūn zǐ.

Hán Việt : ẩn quân tử.

Thuần Việt : người ở ẩn; kẻ nghiện ngập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người ở ẩn; kẻ nghiện ngập
原指隐居的人,后来借以嘲讽吸毒成瘾的人(隐、瘾谐音)


Xem tất cả...