Phiên âm : chuǎng tiān dì.
Hán Việt : sấm thiên địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開創屬於自己生活或事業的領域。如:「他國中畢業就想自個兒出外闖天地。」