VN520


              

闖天地

Phiên âm : chuǎng tiān dì.

Hán Việt : sấm thiên địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開創屬於自己生活或事業的領域。如:「他國中畢業就想自個兒出外闖天地。」


Xem tất cả...