Phiên âm : chuǎng jìn.
Hán Việt : sấm kính .
Thuần Việt : mạnh dạn đi đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạnh dạn đi đầu. 猛沖猛干或勇于創新的勁頭.