Phiên âm : chuǎng nán zǒu běi.
Hán Việt : sấm nam tẩu bắc .
Thuần Việt : đi khắp nơi; đi nhiều nơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi khắp nơi; đi nhiều nơi. 形容走的地方多, 到過許多省份.