VN520


              

闖開臉兒

Phiên âm : chuǎng kāi liǎnr.

Hán Việt : sấm khai kiểm nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指不顧面子, 放大膽子去做。


Xem tất cả...