VN520


              

闖江湖

Phiên âm : chuǎng jiāng hú.

Hán Việt : sấm giang hồ .

Thuần Việt : lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt gi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu lạc giang hồ; sống kiếp giang hồ; phiêu bạt giang hồ. 舊時指奔走四方, 流浪謀生, 從事算卦、表演雜耍、賣藥治病等職業.


Xem tất cả...