VN520


              

闖關

Phiên âm : chuǎng guān.

Hán Việt : sấm quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通過關口、考驗。例這項遊戲共有十六個人闖關, 只有六個人成功。
1.闖過關口。如:「這項遊戲共有十六人闖關, 只有六個人成功。」2.比喻克服困難, 通過考驗。如:「這次汽車駕照考, 每一項他都順利闖關。」


Xem tất cả...