VN520


              

闖空門

Phiên âm : chuǎng kōng mén.

Hán Việt : sấm không môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小偷趁住家沒人時, 潛進屋內偷竊財物。例他家遭小偷闖空門, 損失慘重。
小偷趁住家沒人時, 潛進屋內偷竊。如:「為免遭小偷闖空門, 他家裝了整套的防盜設備。」


Xem tất cả...