VN520


              

闖天下

Phiên âm : chuǎng tiān xià.

Hán Việt : sấm thiên hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨自出外奮鬥, 開創基業。如:「他決定不接受父親的資助, 獨自到美國闖天下。」


Xem tất cả...