Phiên âm : chuǎng tiān xià.
Hán Việt : sấm thiên hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨自出外奮鬥, 開創基業。如:「他決定不接受父親的資助, 獨自到美國闖天下。」