VN520


              

闖事

Phiên âm : chuǎng shì.

Hán Việt : sấm sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 闖禍, 生事, 惹禍, .

Trái nghĩa : , .

肇事生非, 挑起禍端。《文明小史》第三九回:「想到此, 也就膽子大了幾分, 便把他兵丁醉後闖事的話提起。」


Xem tất cả...