Phiên âm : chuǎng shì.
Hán Việt : sấm sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 闖禍, 生事, 惹禍, .
Trái nghĩa : , .
肇事生非, 挑起禍端。《文明小史》第三九回:「想到此, 也就膽子大了幾分, 便把他兵丁醉後闖事的話提起。」