VN520


              

閒暇

Phiên âm : xián xiá.

Hán Việt : nhàn hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 空閒, 清閒, .

Trái nghĩa : 忙碌, 繁忙, .

沒有事的時候。例他常利用閒暇到美術館參觀畫展。
1.沒有事兒的時候。《儒林外史》第一五回:「先生久享大名, 書坊敦請不歇, 今日因甚閒暇到這祠裡來求籤?」也作「閒時」。2.舉止安詳。《漢書.卷四八.賈誼傳》:「止于坐隅, 貌甚閒暇。」


Xem tất cả...