VN520


              

閒花野草

Phiên âm : xián huā yě cǎo.

Hán Việt : nhàn hoa dã thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

野外叢生的花草。比喻娼妓或行為不檢的女子。明.朱權《荊釵記》第一五齣:「到京師閒花野草, 慎勿沾染。」《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「今番作急回家, 再休惹閒花野草。」也作「野草閒花」。


Xem tất cả...