Phiên âm : xián huā yě cǎo.
Hán Việt : nhàn hoa dã thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
野外叢生的花草。比喻娼妓或行為不檢的女子。明.朱權《荊釵記》第一五齣:「到京師閒花野草, 慎勿沾染。」《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「今番作急回家, 再休惹閒花野草。」也作「野草閒花」。