VN520


              

閒來無事

Phiên âm : xián lái wú shì.

Hán Việt : nhàn lai vô sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒暇無所事事。如:「他閒來無事總以種花蒔草自娛。」


Xem tất cả...