Phiên âm : xián qíng.
Hán Việt : nhàn tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悠閒的情趣。例工作這麼忙, 我那有遊山玩水的閒情?悠閒的情趣。如:「工作這麼忙, 我那有遊山玩水的閒情?」