Phiên âm : kòng xián.
Hán Việt : không nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 閒暇, 餘暇, 清閒, .
Trái nghĩa : 繁忙, 忙碌, .
閒暇。例他喜歡利用空閒的時候去爬爬山、釣釣魚。閒暇。如:「空閒的時候來看我。」