Phiên âm : xián dàng.
Hán Việt : nhàn đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 閒逛, .
Trái nghĩa : , .
漫無目的的遊蕩。《文明小史》第二三回:「你在此終日閒蕩, 終究不是回事兒。」