VN520


              

閒心

Phiên âm : xián xīn.

Hán Việt : nhàn tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閒適的心情。清.阮大鋮《燕子箋》第二二齣:「閒心已作沾泥絮, 不逐東風上下飛。」《紅樓夢》第五八回:「因連日這個病, 那個病, 老太太又不得閒心, 所以我沒回。」


Xem tất cả...