Phiên âm : xián piānr.
Hán Việt : nhàn thiên nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無聊時, 隨口瞎扯而無主題的談話。如:「他是大忙人, 沒空和我們扯閒篇兒。」