Phiên âm : xián chě.
Hán Việt : nhàn xả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 閒談, 閒聊, 閒話, .
Trái nghĩa : , .
沒有內容的隨興閒談。如:「由於火車誤點, 他便和同伴在月臺閒扯起來。」