VN520


              

閒扯

Phiên âm : xián chě.

Hán Việt : nhàn xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 閒談, 閒聊, 閒話, .

Trái nghĩa : , .

沒有內容的隨興閒談。如:「由於火車誤點, 他便和同伴在月臺閒扯起來。」


Xem tất cả...