管道閉塞
♦Bị lấp, bị nghẽn lại, không thông. ◇Lễ Kí 禮記: Thiên địa bất thông, bế tắc nhi thành đông 天地不通, 閉塞而成冬 (Nguyệt lệnh 月令) Trời đất không thông, lấp nghẽn thành mùa đông.
♦Tin tức truyền thông chậm trễ.
♦Xa xôi hẻo lánh, giao thông bất tiện. ◇Ngụy Nguyên 魏源: Kì địa bế tắc bất thông cửu hĩ 其地閉塞不通久矣 (Thánh vũ kí 聖武記, Quyển lục) Đất đó từ lâu rồi là chỗ hẻo lánh giao thông không tiện lợi.
♦Phong khí tập tục không mở mang.