VN520


              

閉幕典禮

Phiên âm : bì mù diǎn lǐ.

Hán Việt : bế mạc điển lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情或活動等結束時所舉行的儀式。例雖然天氣不佳, 運動會的閉幕典禮仍然照常舉行。
事情或活動等結束時所舉行的儀式。如:「雖然天氣不佳, 運動會的閉幕典禮仍然照常舉行。」


Xem tất cả...