Phiên âm : bì lù diàn shì.
Hán Việt : bế lộ điện thị .
Thuần Việt : truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp. 通過電纜或光纜傳送圖像信號的電視系統.