VN520


              

閉路電視

Phiên âm : bì lù diàn shì.

Hán Việt : bế lộ điện thị .

Thuần Việt : truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp. 通過電纜或光纜傳送圖像信號的電視系統.


Xem tất cả...