Phiên âm : bì mén xiè kè.
Hán Việt : bế môn tạ khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 閉門卻掃, .
Trái nghĩa : , .
不和外界有所連繫、交往。例他閉門謝客, 專心準備應考。不和外界往來。如:「他閉門謝客, 以便專心作畫。」