VN520


              

通暢

Phiên âm : tōng chàng.

Hán Việt : thông sướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 通順, 暢通, .

Trái nghĩa : 阻塞, 凝滯, 阻滯, 閉塞, .

通順沒有阻礙的。例這篇文章結構嚴謹, 文字通暢, 頗能顯現作者的功力。
流通順暢。如:「小華現在的作文寫得很通暢了。」三國魏.曹植〈靜思賦〉:「性通暢, 以聰惠。」


Xem tất cả...