Phiên âm : bì guān què sǎo.
Hán Việt : bế quan khước tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不與人交往。《文選.江淹.恨賦》:「閉關卻掃, 塞門不仕。」也作「閉門卻掃」。