VN520


              

閉著眼睛捉麻雀

Phiên âm : bì zhe yǎn jīng zhuō má què.

Hán Việt : bế trứ nhãn tình tróc ma tước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻自己欺騙自己或不了解事情的狀況而盲目行動。如:「凡事要勇於承擔, 一味閉著眼睛捉麻雀, 將使狀況越變越糟。」


Xem tất cả...