VN520


              

鑿渾沌

Phiên âm : zuò hún dùn.

Hán Việt : tạc hồn độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

渾沌本無五官, 南海之帝儵和北海之帝忽為報渾沌殷厚相待之德, 為其日鑿一竅, 七日而渾沌死。見《莊子.應帝王》。後比喻造物陶冶。「渾」文獻異文作「混」。金.元好問〈陀羅峰〉詩二首之一:「鑿開混沌露元氣, 散布兜羅彌梵天。」


Xem tất cả...