VN520


              

鐵面無私

Phiên âm : tiě miàn wú sī.

Hán Việt : THIẾT DIỆN VÔ TƯ.

Thuần Việt : thiết diện vô tư; công chính nghiêm minh.

Đồng nghĩa : 大公無私, 鐵面無情, 守正不阿, .

Trái nghĩa : 徇私舞弊, 徇情枉法, 假公濟私, .

thiết diện vô tư; công chính nghiêm minh. 形容公正嚴明, 不講情面.


Xem tất cả...