VN520


              

鐵門峽

Phiên âm : tiě mén xiá.

Hán Việt : thiết môn hạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

IronGate位於歐洲羅馬尼亞與南斯拉夫兩國之間的峽谷。長約三公里, 多瑙河流經此峽, 景觀壯麗。


Xem tất cả...