Phiên âm : tiě jiāng jūn bǎ mén.
Hán Việt : thiết tương quân bả môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐵將軍, 指鎖。因多用鐵製成, 且具防衛作用, 故稱為「鐵將軍」。全句指鐵鎖鎖門。《醉醒石》第一○回:「如今弄得沒個妻室, 鐵將軍把門。」