VN520


              

鐵將軍把門

Phiên âm : tiě jiāng jūn bǎ mén.

Hán Việt : thiết tương quân bả môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐵將軍, 指鎖。因多用鐵製成, 且具防衛作用, 故稱為「鐵將軍」。全句指鐵鎖鎖門。《醉醒石》第一○回:「如今弄得沒個妻室, 鐵將軍把門。」


Xem tất cả...