Phiên âm : tiě bì tóng qiáng.
Hán Việt : thiết bích đồng tường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用銅、鐵造成的牆壁。比喻防禦工事非常堅固嚴密, 難以摧毀。《封神演義》第五一回:「兩陣咚咚擂戰鼓, 五色旛搖飛霞舞, 長弓硬弩護轅門, 鐵壁銅牆齊隊伍。」也作「銅牆鐵壁」。