VN520


              

鐵合金

Phiên âm : tiě hé jīn.

Hán Việt : thiết hợp kim.

Thuần Việt : hợp kim sắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp kim sắt. 鐵和其他金屬組成的合金的統稱, 如錳鐵、硅鐵、鎢鐵、鉬鐵、鈦鐵等. 鐵合金一般很脆, 不能作為金屬材料使用.


Xem tất cả...