Phiên âm : tiě hé jīn.
Hán Việt : thiết hợp kim.
Thuần Việt : hợp kim sắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp kim sắt. 鐵和其他金屬組成的合金的統稱, 如錳鐵、硅鐵、鎢鐵、鉬鐵、鈦鐵等. 鐵合金一般很脆, 不能作為金屬材料使用.