VN520


              

鐵了心

Phiên âm : tiě le xīn.

Hán Việt : thiết liễu tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心像鋼鐵般的堅硬。比喻不顧念感情, 狠下心來, 下定決心, 決不變更。如:「我這次可是鐵了心, 一定要好好教訓他!」


Xem tất cả...