Phiên âm : tiě le xīn.
Hán Việt : thiết liễu tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心像鋼鐵般的堅硬。比喻不顧念感情, 狠下心來, 下定決心, 決不變更。如:「我這次可是鐵了心, 一定要好好教訓他!」