Phiên âm : tiě zhōng zhēng zhēng.
Hán Việt : thiết trung tranh tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 人中表表, .
Trái nghĩa : , .
錚錚, 金屬撞擊聲。鐵中錚錚指敲起聲音較為響亮的鐵塊。比喻才能出眾的人物。《後漢書.卷一一.劉盆子傳》:「卿所謂鐵中錚錚, 傭中佼佼者也。」唐.章懷太子.注:「鐵之錚錚, 言微有剛利也。」